--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ sinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ sinh
+ noun
school-girl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ sinh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nữ sinh"
:
nam sinh
nảy sinh
ngày sinh
nhân sinh
nho sinh
nữ sinh
Những từ có chứa
"nữ sinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
connate
moneran
biogenic
life
easter
hygienical
hygienic
lives
reproductive
lifelessness
more...
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
nữ sinh
:
school-girl
+
chòng chọc
:
Fixedem bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kínhthe little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window
+
diffluent
:
tràn ra, chảy ra
+
plover
:
(động vật học) chim choi choi
+
blessed
:
thần thánh; thiêng liêng